Có 1 kết quả:

土狗 tǔ gǒu ㄊㄨˇ ㄍㄡˇ

1/1

tǔ gǒu ㄊㄨˇ ㄍㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) native dog
(2) mole cricket (colloquial word for agricultural pest Gryllotalpa 螻蛄|蝼蛄[lou2 gu1])

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0