Có 1 kết quả:
土狗 tǔ gǒu ㄊㄨˇ ㄍㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) native dog
(2) mole cricket (colloquial word for agricultural pest Gryllotalpa 螻蛄|蝼蛄[lou2 gu1])
(2) mole cricket (colloquial word for agricultural pest Gryllotalpa 螻蛄|蝼蛄[lou2 gu1])
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0